Chào mừng bạn đến với bảng giá cáp điện Cadivi cập nhật nhất do Đại Việt cung cấp. Với thâm niên trong ngành phân phối vật tư điện, Đại Việt cam kết đem đến cho khách hàng bảng giá cáp điện Cadivi chính hãng, được cập nhật liên tục với mức giá công khai và cạnh tranh nhất.
Bảng giá
cáp điện Cadivi mới nhất từ đại lý cấp 1 dưới đây sẽ giúp quý vị chọn lựa dễ
dàng loại dây cáp phù hợp cho nhu cầu sử dụng, dù là trong dân dụng, công nghiệp
hoặc các dự án điện lực. Gọi ngay hotline: 093
191 1896.
Bảng giá cáp điện Cadivi mới nhất
Trong quá
trình lựa chọn vật tư điện cho các công trình dân dụng hoặc công nghiệp, yếu tố
giá cả luôn được xem trọng song song với chất lượng sản phẩm và uy tín của
thương hiệu. Bảng giá các loại cáp
điện Cadivi,
đến từ thương hiệu dây và cáp điện hàng đầu tại Việt Nam, thường xuyên được điều
chỉnh theo sự biến động của thị trường và giá cả nguyên vật liệu.
Để hỗ trợ
khách hàng nắm bắt thông tin một cách thuận tiện và đưa ra quyết định phù hợp
nhất, dưới đây là bảng giá cáp điện Cadivi mới nhất. Bảng giá này được cập nhật
từ các đại lý ủy quyền chính thức và tương ứng với giá bán lẻ trên phạm vi cả
nước.
Bảng giá cáp chống
cháy Cadivi
|
STT |
Mã sản phẩm |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
Nhãn hiệu |
|
Cáp chống cháy 1 lõi
Cadivi |
|
|
|
|
|
|
1 |
CXV/Mica 1x 1.5 |
Cáp chống cháy 1x 1.5 |
m |
25,700 |
Cadivi |
|
2 |
CXV/Mica 1x 2.5 |
Cáp chống cháy 1x 2.5 |
m |
35,500 |
Cadivi |
|
4 |
CXV/Mica 1x 4 |
Cáp chống cháy 1x 4 |
m |
51,200 |
Cadivi |
|
6 |
CXV/Mica 1x 6 |
Cáp chống cháy 1x 6 |
m |
71,500 |
Cadivi |
|
10 |
CXV/Mica 1x 10 |
Cáp chống cháy 1x 10 |
m |
107,100 |
Cadivi |
|
16 |
CXV/Mica 1x 16 |
Cáp chống cháy 1x 16 |
m |
161,900 |
Cadivi |
|
25 |
CXV/Mica 1x 25 |
Cáp chống cháy 1x 25 |
m |
223,600 |
Cadivi |
|
35 |
CXV/Mica 1x 35 |
Cáp chống cháy 1x 35 |
m |
307,000 |
Cadivi |
|
50 |
CXV/Mica 1x 50 |
Cáp chống cháy 1x 50 |
m |
416,700 |
Cadivi |
|
70 |
CXV/Mica 1x 70 |
Cáp chống cháy 1x 70 |
m |
584,200 |
Cadivi |
|
95 |
CXV/Mica 1x 95 |
Cáp chống cháy 1x 95 |
m |
807,100 |
Cadivi |
|
120 |
CXV/Mica 1x 120 |
Cáp chống cháy 1x 120 |
m |
1,007,100 |
Cadivi |
|
150 |
CXV/Mica 1x 150 |
Cáp chống cháy 1x 150 |
m |
1,251,300 |
Cadivi |
|
185 |
CXV/Mica 1x 185 |
Cáp chống cháy 1x 185 |
m |
1,553,100 |
Cadivi |
|
240 |
CXV/Mica 1x 240 |
Cáp chống cháy 1x 240 |
m |
2,035,400 |
Cadivi |
|
300 |
CXV/Mica 1x 300 |
Cáp chống cháy 1x 300 |
m |
2,540,700 |
Cadivi |
|
Cáp chống cháy 2 lõi
Cadivi |
|
|
|
|
|
|
1 |
CXV/Mica 2x 1.5 |
Cáp chống cháy 2x 1.5 |
m |
60,000 |
Cadivi |
|
2 |
CXV/Mica 2x 2.5 |
Cáp chống cháy 2x 2.5 |
m |
83,800 |
Cadivi |
|
4 |
CXV/Mica 2x 4 |
Cáp chống cháy 2x 4 |
m |
116,500 |
Cadivi |
|
6 |
CXV/Mica 2x 6 |
Cáp chống cháy 2x 6 |
m |
155,200 |
Cadivi |
|
10 |
CXV/Mica 2x 10 |
Cáp chống cháy 2x 10 |
m |
226,600 |
Cadivi |
|
16 |
CXV/Mica 2x 16 |
Cáp chống cháy 2x 16 |
m |
332,700 |
Cadivi |
|
Cáp chống cháy 3 lõi
Cadivi |
|
|
|
|
|
|
1 |
CXV/Mica 3x 1.5 |
Cáp chống cháy 3x 1.5 |
m |
118,900 |
Cadivi |
|
2 |
CXV/Mica 3x 2.5 |
Cáp chống cháy 3x 2.5 |
m |
164,000 |
Cadivi |
|
4 |
CXV/Mica 3x 4 |
Cáp chống cháy 3x 4 |
m |
230,100 |
Cadivi |
|
6 |
CXV/Mica 3x 6 |
Cáp chống cháy 3x 6 |
m |
316,200 |
Cadivi |
|
10 |
CXV/Mica 3x 10 |
Cáp chống cháy 3x 10 |
m |
464,400 |
Cadivi |
|
16 |
CXV/Mica 3x 16 |
Cáp chống cháy 3x 16 |
m |
681,700 |
Cadivi |
|
25 |
CXV/Mica 3x 25 |
Cáp chống cháy 3x 25 |
m |
1,041,800 |
Cadivi |
|
35 |
CXV/Mica 3x 35 |
Cáp chống cháy 3x 35 |
m |
1,418,800 |
Cadivi |
|
50 |
CXV/Mica 3x 50 |
Cáp chống cháy 3x 50 |
m |
1,922,200 |
Cadivi |
|
70 |
CXV/Mica 3x 70 |
Cáp chống cháy 3x 70 |
m |
2,691,600 |
Cadivi |
|
95 |
CXV/Mica 3x 95 |
Cáp chống cháy 3x 95 |
m |
3,707,600 |
Cadivi |
|
Cáp chống cháy 4 lõi Cadivi |
|
|
|
|
|
|
1 |
CXV/Mica 4x 1.5 |
Cáp chống cháy 4x 1.5 |
m |
149,800 |
Cadivi |
|
2 |
CXV/Mica 4x 2.5 |
Cáp chống cháy 4x 2.5 |
m |
210,600 |
Cadivi |
|
4 |
CXV/Mica 4x 4 |
Cáp chống cháy 4x 4 |
m |
296,100 |
Cadivi |
|
6 |
CXV/Mica 4x 6 |
Cáp chống cháy 4x 6 |
m |
408,400 |
Cadivi |
|
10 |
CXV/Mica 4x 10 |
Cáp chống cháy 4x 10 |
m |
605,900 |
Cadivi |
|
16 |
CXV/Mica 4x 16 |
Cáp chống cháy 4x 16 |
m |
903,500 |
Cadivi |
|
25 |
CXV/Mica 4x 25 |
Cáp chống cháy 4x 25 |
m |
1,383,300 |
Cadivi |
|
35 |
CXV/Mica 4x 35 |
Cáp chống cháy 4x 35 |
m |
1,901,000 |
Cadivi |
|
50 |
CXV/Mica 4x 50 |
Cáp chống cháy 4x 50 |
m |
2,573,400 |
Cadivi |
|
70 |
CXV/Mica 4x 70 |
Cáp chống cháy 4x 70 |
m |
3,616,500 |
Cadivi |
|
Cáp chống cháy 4 lõi
Cadivi trung tính nhỏ |
|
|
|
||
|
1 |
CXV/Mica 3×4+1×2.5 |
Cáp chống cháy 3×4+1×2.5 |
m |
184,200 |
Cadivi |
|
2 |
CXV/Mica 3×6+1×4 |
Cáp chống cháy 3×6+1×4 |
m |
252,800 |
Cadivi |
|
3 |
CXV/Mica 3×10+1×6 |
Cáp chống cháy 3×10+1×6 |
m |
370,900 |
Cadivi |
|
4 |
CXV/Mica 3×16+1×10 |
Cáp chống cháy 3×16+1×10 |
m |
556,600 |
Cadivi |
|
5 |
CXV/Mica 3×25+1×16 |
Cáp chống cháy 3×25+1×16 |
m |
841,300 |
Cadivi |
|
6 |
CXV/Mica 3×35+1×16 |
Cáp chống cháy 3×35+1×16 |
m |
1,093,900 |
Cadivi |
|
7 |
CXV/Mica 3×35+1×25 |
Cáp chống cháy 3×35+1×25 |
m |
1,175,200 |
Cadivi |
|
8 |
CXV/Mica 3×50+1×25 |
Cáp chống cháy 3×50+1×25 |
m |
1,511,700 |
Cadivi |
|
9 |
CXV/Mica 3×50+1×35 |
Cáp chống cháy 3×50+1×35 |
m |
1,597,600 |
Cadivi |
|
10 |
CXV/Mica 3×70+1×35 |
Cáp chống cháy 3×70+1×35 |
m |
2,114,000 |
Cadivi |
|
11 |
CXV/Mica 3×70+1×50 |
Cáp chống cháy 3×70+1×50 |
m |
2,226,400 |
Cadivi |
|
12 |
CXV/Mica 3×95+1×50 |
Cáp chống cháy 3×95+1×50 |
m |
2,877,600 |
Cadivi |
|
13 |
CXV/Mica 3×95+1×70 |
Cáp chống cháy 3×95+1×70 |
m |
3,051,800 |
Cadivi |
|
14 |
CXV/Mica 3×120+1×70 |
Cáp chống cháy 3×120+1×70 |
m |
3,660,000 |
Cadivi |
|
15 |
CXV/Mica 3×120+1×95 |
Cáp chống cháy 3×120+1×95 |
m |
3,883,500 |
Cadivi |
Bảng báo giá cáp chậm
cháy Cadivi
|
STT |
Sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá |
|
1 |
Cáp chậm cháy CADIVI
CE/FRT-LSHF-1,5 – 450/750V |
m |
7.670 |
|
2 |
Cáp chậm cháy CADIVI
CE/FRT-LSHF-2,5 – 450/750V |
m |
11.567 |
|
3 |
Cáp chậm cháy CADIVI
CE/FRT-LSHF-4 – 450/750V |
m |
16.570 |
|
4 |
Cáp chậm cháy CADIVI
CE/FRT-LSHF-6 – 450/750V |
m |
23.820 |
|
5 |
Cáp chậm cháy CADIVI
CE/FRT-LSHF-10 – 450/750V |
m |
39.680 |
|
6 |
Cáp chậm cháy CADIVI
CE/FRT-LSHF-16 – 450/750V |
m |
60.780 |
|
7 |
Cáp chậm cháy CADIVI
CE/FRT-LSHF-25 – 450/750V |
m |
95.278 |
|
8 |
Cáp chậm cháy CADIVI
CE/FRT-LSHF-35 – 450/750V |
m |
131.740 |
|
9 |
Cáp chậm cháy CADIVI
CE/FRT-LSHF-50 – 450/750V |
m |
179.470 |
|
10 |
Cáp chậm cháy CADIVI
CE/FRT-LSHF-70 – 450/750V |
m |
254.670 |
|
11 |
Cáp chậm cháy CADIVI
CE/FRT-LSHF-95 – 450/750V |
m |
352.850 |
|
12 |
Cáp chậm cháy CADIVI
CE/FRT-LSHF-120 – 450/750V |
m |
455.790 |
|
13 |
Cáp chậm cháy CADIVI
CE/FRT-LSHF-150 – 450/750V |
m |
546.680 |
|
14 |
Cáp chậm cháy CADIVI
CE/FRT-LSHF-185 – 450/750V |
m |
683.688 |
|
15 |
Cáp chậm cháy CADIVI
CE/FRT-LSHF-240 – 450/750V |
m |
893.672 |
Tổng kết
Quý khách
hàng vui lòng liên hệ trực tiếp với Đại
Việt qua số
điện thoại: 093 191 1896 để được cung cấp bảng giá cáp điện Cadivi cập nhật nhất
với ưu đãi hấp dẫn, cũng như được giải đáp thông tin chính xác về tình trạng
còn hàng. Xin trân trọng cảm ơn sự tin dùng và đồng hành của quý khách hàng
trong suốt thời gian qua!

